Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rapine
Jump to user comments
danh từ giống cái (văn học)
  • sự cướp bóc, sự cướp đoạt
    • Guerre de rapine
      chiến tranh cướp bóc
  • của cướp bóc, đồ cưỡng đoạt
Related search result for "rapine"
Comments and discussion on the word "rapine"