Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rang in Vietnamese - French dictionary
âu trang
đoan trang
bơi vũ trang
cải trang
chỉnh trang
cơm rang
giả trang
giấy trang kim
hành trang
hồi trang
khang trang
lên trang
lầu trang
nam trang
nông trang
nông trang viên
nữ trang
nồi rang
ngụy trang
nghi trang
nghiêm trang
phục trang
quân trang
rang
rình rang
rảnh rang
rểnh rang
sang trang
sơn trang
tái vũ trang
tái võ trang
tân trang
thôn trang
thời trang
trang
trang âm
trang ấp
trang đài
trang điểm
trang bị
trang cụ
trang hoàng
trang kim
trang nghiêm
trang nhã
trang phục
trang sức
trang thiết bị
trang trí
trang trại
trang trải
trang trọng
trang viên
tư trang
vũ trang
võ trang
y trang