Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cải trang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • travestir; déguiser
    • Được cải trang thành người ăn mày
      être travesti en un mendiant
    • Cải trang một người đàn ông thành phụ nữ
      déguiser un homme en femme
Related search result for "cải trang"
Comments and discussion on the word "cải trang"