Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
randiness
/'rændinis/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm
  • tính hung hăng, tính bất kham (ngựa...)
  • tính dâm đãng
Related search result for "randiness"
Comments and discussion on the word "randiness"