Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rampart
/'ræmpɑ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • thành luỹ
  • sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
ngoại động từ
  • bảo vệ bằng thành luỹ
  • xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)
Related words
Related search result for "rampart"
Comments and discussion on the word "rampart"