Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rampage
/ræm'peidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ
    • to be on the rampage
      nổi xung, giận điên lên
nội động từ
  • nổi xung, giận điên lên
Related search result for "rampage"
Comments and discussion on the word "rampage"