Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramolli
Jump to user comments
tính từ
  • mềm ra
  • (thân mật) đã lẫn
    • Un vieux ramolli
      một ông già đã lẫn
  • lừ đừ, lờ ngờ
danh từ giống đực
  • (thân mật) người đã lẫn
Related search result for "ramolli"
Comments and discussion on the word "ramolli"