Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự phân nhánh; nhánh
- Ramification d'une tige
sự phân nhánh của thân cây
- Ramifications nerveuses
nhánh thần kinh
- Ramification des bois du cerf
nhánh gạc hươu
- Ramification d'une voie ferrée
nhánh đường sắt
- chi nhánh
- Société ayant des ramifications en province
hội có chi nhánh ở các tỉnh
- ngành
- Les ramifications d'une science
các ngành của một khoa học