Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ramadan
/,mæmə'dɑ:n/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước Hồi giáo)
Related search result for "ramadan"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ramadan"
    ramadan randan
Comments and discussion on the word "ramadan"