Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rakety
/'rækili/
Jump to user comments
tính từ
  • ồn ào, om sòm, huyên náo
  • chơi bời phóng đãng, trác táng
    • to leaf a rakety life
      sống trác táng
Related search result for "rakety"
Comments and discussion on the word "rakety"