Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rajeunissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự trẻ lại
    • La gérontologie et le problème du rajeunissement
      lão khoa và vấn đề làm trẻ lại
  • sự đổi mới
    • Rajeunissement d'un thème
      sự đổi mới một đề tài
Related search result for "rajeunissement"
Comments and discussion on the word "rajeunissement"