Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raisonner
Jump to user comments
nội động từ
  • suy luận; lý luận
    • Raisonner sur des questions générales
      suy luận về những vấn đề chung
  • lập luận
    • Raisonner juste
      lập luận đúng
  • lý sự, cãi lý
    • Enfant qui aime raisonner au lieu d'obéir
      đứa trẻ hay cãi lý hơn là vâng lời
    • raisonner comme une pantoufle
      xem pantoufle
ngoại động từ
  • biện luận
    • Raisonner un problème
      biện luận một bài toán
  • bàn luận về
    • Raisonner politique
      bàn luận về chính trị
  • nói điều phải trái với, thuyết phục
    • Raisonner un malade
      thuyết phục một người bệnh
Related search result for "raisonner"
Comments and discussion on the word "raisonner"