Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raisonné
Jump to user comments
tính từ
  • lập luận
    • Bien raisonné
      lập luận hay
  • có suy tính, có tính toán
    • Projet raisonné
      dự kiến có tính toán
    • Une docilité raisonnée
      một sự ngoan ngoãn có suy tính
  • có lý luận
    • Méthode raisonnée
      phương pháp có lý luận
Related words
Related search result for "raisonné"
Comments and discussion on the word "raisonné"