Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
railing
/'reiliɳ/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
  • tay vịn thang gác; bao lơn
danh từ
  • sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
  • lời chửi rủa, lời xỉ vả
Related search result for "railing"
Comments and discussion on the word "railing"