Jump to user comments
tính từ
- rách tã, rách tả tơi, rách rưới
- ragged clothes
quần áo rách tã
- a ragged fellow
người ăn mặc rách rưới
- bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
- ragged rocks
những tảng đá lởm chởm
- ragged ground
đất gồ ghề lổn nhổn
- tả tơi; rời rạc, không đều
- ragged clouds
những đám mây tả tơi
- ragged performance
cuộc biểu diễn rời rạc
- ragged chorus
bản hợp xướng không đều
- ragged time in rowing
nhịp mái chèo không đều
- ragged fire
tiếng súng rời rạc