Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rafraîchir in Vietnamese - French dictionary
sang sửa
giải khát
bấm gáy
tân trang
mát ruột
oằn
mềm lòng
suy nghĩ
mát
phản chiếu
ngẫm
oặt
sờn
núng
phản xạ
nghĩ
sửa gáy
hàn
giảm
khuỵu
đổi hướng
suy xét
nghĩ ngợi
suy tưởng
dội
khuất phục
oẻ
gấp
hạ
soi bóng
bóp trán
núng thế
lung
chùn
quằn
xiêu lòng
xiêu lòng
chuyển hướng
nao núng
uốn
uốn
ngẫm nghĩ
liên hệ
chịu