Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rafiau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thuyền tồi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền rafiô (thuyền buồm nhỏ ở Địa Trung Hải)
Related search result for "rafiau"
Comments and discussion on the word "rafiau"