Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raffoler
Jump to user comments
nội động từ (thân mật)
  • yêu quý
    • Ses parents raffolaient d'elle
      bố mẹ cô ta yêu quý cô ta
  • mê thích, say mê
    • Raffoler de la danse
      say mê khiêu vũ
Related search result for "raffoler"
Comments and discussion on the word "raffoler"