Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
radoucir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm dịu
    • La pluie radoucit le temps
      mưa làm dịu khí trời
    • Radoucir le ton
      dịu giọng đi
Related search result for "radoucir"
Comments and discussion on the word "radoucir"