Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
radiogram
/'reidiougræm/
Jump to user comments
danh từ
  • điện báo rađiô
  • (y học) phim rơngen, ảnh tia X
  • ((viết tắt) của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa
Related words
Related search result for "radiogram"
Comments and discussion on the word "radiogram"