Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raconter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kể, kể lại
    • Raconter une histoire
      kể một chuyện
  • nói lăng nhăng
    • Je ne crois pas ce que tu me racontes
      tôi không tin những điều anh nói lăng nhăng
    • en raconter
      bịa chuyện
Related search result for "raconter"
Comments and discussion on the word "raconter"