Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rờ mó
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đụng chạm đến; chú ý đến: Rờ mó vào súng đạn; Chỉ chơi, không rờ mó đến sách.
Related search result for "rờ mó"
Comments and discussion on the word "rờ mó"