Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rộng rãi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nh. Rộng: Nhà cửa rộng rãi. Ngb. Hào phóng, dễ dãi trong việc tiền nong hoặc đối với lợi ích của người khác. 2. Có khắp nơi: Dư luận rộng rãi trên thế giới lên án những hành động của Mỹ vi phạm hiệp định.
Related search result for "rộng rãi"
Comments and discussion on the word "rộng rãi"