Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rồng rồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cá tràu, cá chuối, cá sộp mới nở: Rồng rồng theo nạ, quạ theo gà con (tng).
  • Nói nhiều người cùng đi một lúc: Một đám đông học sinh đi rồng rồng ngoài đường.
Related search result for "rồng rồng"
Comments and discussion on the word "rồng rồng"