Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rồng rồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cá tràu, cá chuối, cá sộp mới nở: Rồng rồng theo nạ, quạ theo gà con (tng).
Nói nhiều người cùng đi một lúc: Một đám đông học sinh đi rồng rồng ngoài đường.
Related search result for
"rồng rồng"
Words pronounced/spelled similarly to
"rồng rồng"
:
ràng ràng
ràng rạng
ròng ròng
rông rổng
rồng rồng
rung rung
rùng rùng
rưng rưng
Comments and discussion on the word
"rồng rồng"