Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rồi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Trước đây, đã xong : Làm rồi ; Xem rồi. 2. Sau sẽ : Tập thể dục rồi mới ăn lót dạ.
  • ph. X. Ngồi rồi.
Related search result for "rồi"
Comments and discussion on the word "rồi"