Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rạc cẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt Nói chân không còn muốn bước đi nữa vì đã mệt quá: Đường xa, đi rạc cẳng mà chưa tới nơi.
Related search result for "rạc cẳng"
Comments and discussion on the word "rạc cẳng"