Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rút ruột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lấy từ giữa, từ trong lõi ra: Rút ruột một cuộn len. Rút ruột tằm. Cố gắng quá mức đưa những gì mình có ở trong lòng ra ngoài.
Related search result for "rút ruột"
Comments and discussion on the word "rút ruột"