Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rôm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Mụn lấm tấm mọc thành từng đám ở ngoài da về mùa nực, làm cho người ngứa ngáy khó chịu.
  • t. Cg. Rôm rả. Nhộn nhịp vui vẻ.
Related search result for "rôm"
Comments and discussion on the word "rôm"