version="1.0"?>
- (địa phương) (bois de) coeur
- uniquement; rien que
- (Chỉ) ròng chuyện nhảm
rien que des fariboles
- tout entier
- Một năm ròng
une année toute entière
- descendre
- Nước ròng
marée qui descend
- (plus usité sous sa forme redoublée ròng ròng) couler en filets
- Nước mưa ròng trên má
eau de pluie qui coule en filets sur le visage
- ròng ròng trên tường
pluie qui ruisselle sur les murs
- Nước mắt ròng ròng trên tường
pluie qui ruisselle sur les murs
- Nước mắt ròng ròng
larmes qui ruissellent des yeux; tout en larmes