Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rên siết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Than thở kêu la vì khổ cực: Nông dân rên siết dưới chế độ phong kiến.
Related search result for "rên siết"
Comments and discussion on the word "rên siết"