Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réversibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) khả năng chuyển hồi
  • (vật lý) học tính thuận nghịch
Related search result for "réversibilité"
Comments and discussion on the word "réversibilité"