Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réticule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • túi lưới (xách tay của phụ nữ)
  • (vật lý học) lưới chữ thập (ở dụng cụ quang học)
  • (thực vật học) bẹ mạng (ở gốc lá cọ)
  • (sử học) lưới (bao) tóc
Related search result for "réticule"
Comments and discussion on the word "réticule"