Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résumé
Jump to user comments
tính từ
  • tóm tắt, thu tóm
danh từ giống đực
  • bản tóm tắt, bản trích yếu, bản giản yếu
    • Résumé des nouvelles
      bản tóm tắt tin tức
    • Résumé d'histoire
      bản tóm tắt lịch sử
    • en résumé
      tóm lại
Related search result for "résumé"
Comments and discussion on the word "résumé"