Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résinier
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nhựa
    • Industrie résinière
      công nghiệp nhựa
danh từ giống đực
  • công nhân trích nhựa (thông...)
Related search result for "résinier"
Comments and discussion on the word "résinier"