Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réservation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giữ chỗ (trong xe hàng, trong khách sạn, trong rạp hát....)
  • (luật học, pháp lý) sự trừ ngoại; quyền trừ ngoại
Related search result for "réservation"
Comments and discussion on the word "réservation"