Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réglage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự kẻ dòng.
    • Le réglage du papier
      sự kẻ dòng giấy
  • sự điều chỉnh.
    • Le réglage d'une machine
      sự điều chỉnh một cỗ máy
    • Réglage d'artillerie
      sự điều chỉnh hoả lực pháo
    • Réglage à action dérivée
      sự điều chỉnh có tác dụng phụ
    • Réglage visuel/réglage manuel
      sự điều chỉnh bằng mắt/sự điều chỉnh bằng tay
    • Réglage approximatif
      sự điều chỉnh phỏng chừng
    • Réglage en cascades
      sự điều chỉnh từng nấc
    • Réglage à distance/réglage par télécommande
      sự điều chỉnh từ xa
    • Réglage primaire/réglage secondaire
      sự điều chỉnh lần thứ nhất/sự điều chỉnh lần thứ hai
    • Réglage par tout ou rien
      sự điều chỉnh "không hoặc có" , sự điều chỉnh theo hai vị trí
Related search result for "réglage"
Comments and discussion on the word "réglage"