Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régional
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) địa phương.
    • Parler régional
      tiếng nói địa phương
  • (thuộc) khu vực.
    • Conférence régionale
      hội nghị khu vực
danh từ giống đực
  • mạng dây nói ngoại thành
Related search result for "régional"
Comments and discussion on the word "régional"