Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
régaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đãi thết, thết đãi
    • Régaler ses amis
      thết đãi bạn
nội động từ
  • đãi (trả tiền ăn uống)
    • Aujourd'hui c'est moi qui régale
      hôm nay tôi đãi đấy
Related search result for "régaler"
Comments and discussion on the word "régaler"