Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
régaler
Jump to user comments
ngoại động từ
đãi thết, thết đãi
Régaler ses amis
thết đãi bạn
nội động từ
đãi (trả tiền ăn uống)
Aujourd'hui c'est moi qui régale
hôm nay tôi đãi đấy
Related search result for
"régaler"
Words pronounced/spelled similarly to
"régaler"
:
recaler
régaler
regeler
régler
réguler
resaler
rigoler
Words contain
"régaler"
:
régaler
se régaler
Words contain
"régaler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tày
vui mồm
thưởng ngoạn
thưởng thức
thết
sánh tày
đăng đối
thết đãi
bì kịp
vớ bở
more...
Comments and discussion on the word
"régaler"