French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tái sinh.
- Régénération catalytique
sự tái sinh bằng chất xúc tác
- Régénération du solvant
sự tái sinh dung môi
- Régénération par vapeur alcaline
sự tái sinh bằng hơi kiềm
- Régénération thermomécanique
sự phục hồi cơ nhiệt
- sự phục hưng.
- Régénération de la société
sự phục hưng xã hội