Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réfracter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (vật lý học) (làm) khúc xạ
    • Réfracter la lumière
      khúc xạ ánh sáng
Related search result for "réfracter"
Comments and discussion on the word "réfracter"