French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- giảm
- Division réductrice
(sinh vật học) sự phân chia giảm nhiễm
- (cơ khí, cơ học) giảm tốc
danh từ giống đực
- (cơ khí, cơ học) hộp giảm tốc, bộ giảm tốc
- Réducteur à engrenage
bộ giảm tốc có bánh răng
- Réducteur de potentiel
bộ giảm điện thế
- Réducteur à double train
bộ giảm tốc hai cấp