Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récolter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gặt hái, thu hoạch
    • Récolter du riz
      gặt lúa
  • thu được, thu lấy
    • Je n'en récolte que des désagréments
      trọng việc đó tôi chỉ thu được những điều khó chịu
    • qui sème le vent récolte la tempête
      gieo gió gặt bão
Related search result for "récolter"
Comments and discussion on the word "récolter"