Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réclusion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ẩn cư
  • (luật học, pháp lý) tội đồ
    • Réclusion à perpétuité
      tội đồ chung thân
Related search result for "réclusion"
Comments and discussion on the word "réclusion"