Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réclamer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đòi, yêu cầu
    • Réclamer la parole
      đòi được phát biểu
    • enfant qui réclame sa mère
      con đòi mẹ
    • réclamer un droit
      đòi một quyền lợi
    • réclamer l'assistance de quelqu'un
      yêu cầu ai giúp đỡ
  • đòi hỏi
    • Plante qui réclame beaucoup de soins
      cây đòi hỏi được chăm sóc nhiều
nội động từ
  • khiếu nại, kháng nghị
    • Réclamer contre une injustice
      khiếu nại một sự bất công
  • can thiệp
    • Réclamer en faveur de quelqu'un
      can thiệp cho ai
Related search result for "réclamer"
Comments and discussion on the word "réclamer"