French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đun lại hâm lại nung lại
- Réchauffer un plat
hâm lại một món ăn
- sưởi ấm
- Réchauffer les vergers
sưởi ấm vườn cây (bằng lò than)
- Réchauffer le coeur
(nghĩa bóng) sưởi ấm cõi lòng
- (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại
- Réchauffer le zèle
nhen lại nhiệt tình
- (hội họa) tô màu ấm hơn
- réchauffer les couches
(nông nghiệp) cho phân mới vào luống
- réchauffer un serpent dans son sein
(từ cũ; nghiã cũ) nuôi ong tay áo