Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quy hoạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nghiên cứu một cách có hệ thống việc áp dụng chương trình, phương pháp và các biện pháp thực hiện một công trình lớn: Quy hoạch thành phố; Quy hoạch trị thủy sông Hồng.
Related search result for "quy hoạch"
Comments and discussion on the word "quy hoạch"