Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quotation
/kwou'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trích dẫn; đoạn trích dẫn
  • giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)
  • bản dự kê giá
    • a quotation for building a house
      bản dự kê giá xây một ngôi nhà
  • (ngành in) Cađra
Related search result for "quotation"
Comments and discussion on the word "quotation"