Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
quorum
/'kwɔ:rəm/
Jump to user comments
danh từ
  • số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)
Related search result for "quorum"
  • Words pronounced/spelled similarly to "quorum"
    quern quorum
Comments and discussion on the word "quorum"