Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quietus
/kwai'i:təs/
Jump to user comments
danh từ
  • sự từ trần, sự chết
    • to get one's quietus
      chết
  • (từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn
    • to give someone his quietus
      giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động
Related words
Related search result for "quietus"
Comments and discussion on the word "quietus"