Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quidam
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đùa cợt, hài hước) người nào đó, gã
    • Un quidam survient
      một người nào đó bỗng đến
Related search result for "quidam"
Comments and discussion on the word "quidam"